Nhằm mục đích nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường, cũng như công tác phục vụ, thu hút bạn đọc đến thư viện, hàng năm, thư viện trường THCS Quang Trung luôn chú trọng đến công tác bổ sung tài liệu mới.
Năm học 2023-2024, thư viện nhà trường đã tiến hành bổ sung một số tài liệu mới để phục vụ cho nhu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của cán bộ, giáo viên và học sinh trong trường. Những cuốn sách giáo khoa giúp bạn đọc có thể cập nhật nhanh chóng, chính xác những thông tin về tài liệu thư viện đã tiến hành biên soạn bản “Thư mục sách giáo khoa lớp 8 theo chương trình GDPT 2018’’
![]() ISBN: 9786040351722 Chỉ số phân loại: 807 8NTHN.N1 2023 Số ĐKCB: GK.01318, GK.01319, GK.01320, GK.01321, GK.01322, GK.01323, GK.01324, GK.01325, |
2. Ngữ văn 8. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 124tr.: minh họa màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 807 8NTHN.N2 2023 Số ĐKCB: GK.01326, GK.01327, GK.01328, GK.01329, GK.01330, GK.01331, GK.01332, GK.01333, |
3. Ngữ văn 8. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 124tr.: minh họa màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 807 8NTHN.N2 2023 Số ĐKCB: GK.01326, GK.01327, GK.01328, GK.01329, GK.01330, GK.01331, GK.01332, GK.01333, |
4. Toán 8: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 107tr.: minh họa màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Chỉ số phân loại: 510 8DDT.T2 2023 Số ĐKCB: GK.01342, GK.01343, GK.01344, GK.01345, GK.01346, GK.01347, GK.01348, GK.01349, |
5. Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 96tr.: minh họa màu; 27cm.- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351289 Chỉ số phân loại: 796 8NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GK.01350, GK.01351, GK.01352, GK.01353, GK.01354, GK.01355, GK.01356, GK.01357, |
![]() ISBN: 9786040353061 Chỉ số phân loại: 700.712 8NTN.MT 2023 Số ĐKCB: GK.01358, GK.01359, GK.01360, GK.01361, GK.01362, GK.01363, GK.01364, GK.01365, GK.01366, |
7. Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 101tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351616 Chỉ số phân loại: 607 8BVH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.01367, GK.01368, GK.01369, GK.01370, GK.01371, GK.01372, GK.01373, GK.01374, |
8. Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350374 Chỉ số phân loại: 179 8NTT.GD 2023 Số ĐKCB: GK.01375, GK.01376, GK.01377, GK.01378, GK.01379, GK.01380, GK.01381, GK.01382, |
![]() ISBN: 9786040350381 Chỉ số phân loại: 004.071 8NCC.TH 2023 Số ĐKCB: GK.01383, GK.01384, GK.01385, GK.01386, GK.01387, GK.01388, GK.01389, GK.01390, |
10. MAI SỸ TUẤN Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên).- H.: Đại học sư phạm, 2023.- 207tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786040350398 Chỉ số phân loại: 507 8MST.KH 2023 Số ĐKCB: GK.01391, GK.01392, GK.01393, GK.01394, GK.01395, GK.01396, GK.01397, GK.01398, |
11. Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng (tổng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 173tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.712 8VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GK.01399, GK.01400, GK.01401, GK.01402, GK.01403, GK.01404, GK.01405, GK.01406, |
12. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân.- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023.- 91tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Chỉ số phân loại: 372.12 8NDQ.HD 2023 Số ĐKCB: GK.01407, GK.01408, GK.01409, GK.01410, GK.01411, GK.01412, GK.01413, GK.01414, GK.01431, GK.01432, GK.01433, GK.01434, |
![]() ISBN: 9786040351272 Chỉ số phân loại: 428 8HVV.TA 2023 Số ĐKCB: GK.01415, GK.01416, GK.01417, GK.01418, GK.01419, GK.01420, GK.01421, GK.01422, |
![]() ISBN: 9786040351302 Chỉ số phân loại: 780 8HL.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.01423, GK.01424, GK.01425, GK.01426, GK.01427, GK.01428, GK.01429, GK.01430, |
Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn, đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc.
Hy vọng rằng bản thư mục này sẽ giúp ích thật nhiều cho quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh.
Mặc dù đã cố gắng, song cũng khó tránh khỏi những thiếu sót khi biên soạn bản thư mục này. Rất mong được sự đóng góp của bạn đọc, để bản thư mục này ngày càng hoàn thiện hơn.