12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
TRƯƠNG NGỌC THƠI Tư liệu dạy học lịch sử 8
/ Trương Ngọc Thơi
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 180tr. ; 24cm
Thư mục: tr. 120-121 Tóm tắt: Cung cấp các tư liệu lịch sử cụ thể theo từng chương, từng bài của sách giáo khoa, cuối mỗi tư liệu có câu hỏi, bài tập để giúp giáo viên nghiên cứu nắm vững kiến thức trình bày trong sách giáo khoa lịch sử 8 ISBN: 9786045459560 / 75000đ
1. Lớp 8. 2. Lịch sử. 3. Tư liệu.
I. Trương Ngọc Thơi.
372.89 8TNT.TL 2023
|
ĐKCB:
TK.04246
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04247
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04248
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04249
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.04250
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông đường bộ cho học sinh
: Tài liệu dành cho giáo viên
/ Trần Lan Khanh, Đỗ Hồng Quỳnh, Đỗ Kim Cơ; minh họa: Lại Hiền Lương
.- H. : Giao thông vận tải , 2012
.- 23tr : tranh vẽ ; 30x21cm
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về giao thông: tìm hiểu vạch đi bộ qua đường, tìm hiểu đèn tín hiệu và hiệu lệnh của người điều khiển giao thông, tìm hiểu một số biển báo hiệu đường bộ thông dụng dành cho người đi bộ và đi xe đạp và học các quy tắc để tham gia giao thông an toàn... Sau mỗi bài học có phần luyện tập. / 45000đ
1. Giao thông. 2. Biển báo. 3. An toàn. 4. Giáo dục. 5. Đường bộ.
I. Trần Lan Khanh. II. Lại Hiền Lương. III. Đỗ Hồng Quỳnh. IV. Đỗ Kim Cơ.
372.8 TLK.GD 2012
|
ĐKCB:
GV.01387
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.01388
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Hướng dẫn thực hiện chương trình rèn luyện đội viên
.- H. : Nxb. Thanh niên , 2006
.- 146tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. Hội đồng Trung ương Tóm tắt: Giới thiệu chương trình rèn luyện Đội viên thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh bao gồm những kiến thức về truyền thống lịch sử, nghiệp vụ công tác Đội, về dân tộc, học tập, vệ sinh, sức khoẻ, hoạt động tập thể ngoài trời, giao tiếp ứng xử và phương pháp tổ chức, thực hiện chương trình rèn luyện đội viên ở các Liên, Chi đội / 17000đ
1. Rèn luyện. 2. Đội viên. 3. Đội TNTP Hồ Chí Minh. 4. Việt Nam. 5. Thiếu niên.
372.82 .HD 2006
|
ĐKCB:
TK.00214
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00215
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00216
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|